
Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW. Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Collocations chủ đề “Crime”. Chúc các bạn học tốt nhé!
GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER
Explanation (Giải thích)
Dưới đây là những từ vựng Collocations chủ đề “Crime”:
- Commit a crime: thực hiện một hành vi phạm tội
- Break the law: phá luật
- Minor crime: tội nhẹ
- Organized crime: tội phạm có tổ chức
- Criminal record: tiền án, hồ sơ phạm tội
- Crime rate: tỷ lệ tội phạm
- Investigate a crime: điều tra một vụ án
- Arrest a suspect: bắt giữ một nghi phạm
- Charge someone with a crime: buộc tội ai đó về một hành vi phạm tội
- Serve a sentence: thi hành án
- Face charges: đối mặt với cáo buộc
- Tackle crime: giải quyết tội phạm
Review (Ôn tập)
Hãy sử dụng những từ vựng Collocations chủ đề “Crime” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:
Commit a crime
👉 He was sent to prison because he committed a serious crime.
(Anh ta bị đưa vào tù vì đã thực hiện một hành vi phạm tội nghiêm trọng.)
Break the law
👉 Anyone who breaks the law should be held accountable.
(Bất kỳ ai vi phạm pháp luật đều phải chịu trách nhiệm.)
Minor crime
👉 Shoplifting is often considered a minor crime, but it still has legal consequences.
(Hành vi trộm cắp vặt thường được xem là tội nhẹ, nhưng vẫn có hậu quả pháp lý.)
Organized crime
👉 The police launched an operation to crack down on organized crime in the city.
(Cảnh sát đã mở chiến dịch truy quét tội phạm có tổ chức trong thành phố.)
Criminal record
👉 It’s hard to find a job if you have a criminal record.
(Rất khó xin việc nếu bạn có tiền án.)
Crime rate
👉 The crime rate in this area has decreased thanks to better community policing.
(Tỷ lệ tội phạm ở khu vực này đã giảm nhờ công tác trị an tốt hơn.)
Investigate a crime
👉 Detectives are still investigating the crime scene for more evidence.
(Các thám tử vẫn đang điều tra hiện trường vụ án để tìm thêm bằng chứng.)
Arrest a suspect
👉 Police arrested a suspect just hours after the robbery.
(Cảnh sát đã bắt giữ một nghi phạm chỉ vài giờ sau vụ cướp.)
Charge someone with a crime
👉 They charged him with a crime after finding fingerprints on the weapon.
(Họ đã buộc tội anh ta sau khi tìm thấy dấu vân tay trên hung khí.)
Serve a sentence
👉 He is currently serving a ten-year sentence for drug trafficking.
(Anh ta hiện đang thi hành án 10 năm tù vì buôn bán ma túy.)
Face charges
👉 The mayor is facing charges of corruption and abuse of power.
(Thị trưởng đang đối mặt với cáo buộc tham nhũng và lạm quyền.)
Tackle crime
👉 The government has introduced new measures to tackle crime more effectively.
(Chính phủ đã đưa ra các biện pháp mới để giải quyết tội phạm hiệu quả hơn.)
Exercise (Bài tập)
Từ gợi ý (không theo thứ tự):
commit a crime, break the law, minor crime, organized crime, criminal record, crime rate, investigate a crime, arrest a suspect, charge someone with a crime, serve a sentence, face charges, tackle crime
- The police are doing everything they can to __________ in the city.
- He didn’t __________, but he was still taken in for questioning.
- The detective team was assigned to __________ that happened downtown.
- He was caught trying to steal a wallet, which is considered a __________.
- The authorities are trying to reduce the __________ by increasing patrols.
- She was shocked to discover that her new colleague had a __________.
- After hours of searching, they finally managed to __________.
- If you __________, you will have to face the consequences.
- The suspect will __________ of fraud and identity theft.
- He was found guilty and will __________ of five years.
- Large networks involved in drug trafficking are examples of __________.
- The CEO may soon __________ related to financial misconduct.
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/