
Trong hành trình chinh phục IELTS, chính những lỗi nhỏ lại là nguyên nhân khiến bạn mất điểm oan và kẹt mãi ở band 6.5. Nhầm lẫn giữa between và among là một trong những “cái bẫy” ngữ pháp phổ biến nhất. Để không để những sai lầm đáng tiếc này cản đường bạn đạt điểm số mục tiêu, hãy cùng phân biệt rạch ròi và sử dụng chính xác cặp giới từ “quen mà lạ” này nhé!
Between:
Quy tắc cơ bản và phổ biến nhất là sử dụng between khi nói về vị trí, khoảng cách, hoặc mối quan hệ giữa hai đối tượng cụ thể. Hai đối tượng này có thể là người, vật, địa điểm, hoặc thậm chí là ý tưởng.
- Hai đối tượng, cá thể riêng biệt:
- “The conversation was held privately between the two students.” (Cuộc trò chuyện được tổ chức riêng tư giữa hai học sinh.)
- “My office is located between the coffee shop and the bookstore.” (Văn phòng của tôi nằm giữa quán cà phê và hiệu sách.)
- “There is a close relationship between a student and their mentor.” (Có một mối quan hệ gần gũi giữa học viên và người cố vấn của họ.)
Tuy nhiên, một điều mà nhiều người học thường bỏ qua là between vẫn có thể được dùng cho nhiều hơn hai đối tượng. Điều kiện là các đối tượng đó phải được xem xét một cách riêng lẻ, cụ thể và có tên gọi rõ ràng. Khi bạn dùng between trong trường hợp này, bạn đang nhấn mạnh vào mối quan hệ độc lập giữa từng cá thể hoặc nhóm, chứ không phải một mối quan hệ chung chung trong một tập hợp.
- Nhiều đối tượng nhưng được xem là riêng lẻ:
- “The meeting will be held between the CEO, the manager, and the team leader.” (Cuộc họp sẽ diễn ra giữa CEO, người quản lý, và trưởng nhóm.)
- “The trade agreement was signed between the United States, Canada, and Mexico.” (Hiệp định thương mại được ký kết giữa Hoa Kỳ, Canada, và Mexico.)
Trong các ví dụ trên, các đối tượng (người hoặc quốc gia) không phải là một “nhóm” chung mà là các thực thể độc lập tham gia vào một mối quan hệ.
Among:
Ngược lại, giới từ among được dùng khi một người, một vật hoặc một ý tưởng nằm trong một tập hợp lớn, một nhóm không được xác định rõ ràng hoặc không cần liệt kê cụ thể từng thành phần. Nó mang ý nghĩa “trong số”, “giữa một nhóm”, hoặc “là một phần của”.
- Trong một nhóm, một đám đông:
- “He found his favorite book among hundreds of others in the library.” (Anh ấy tìm thấy cuốn sách yêu thích của mình giữa hàng trăm cuốn sách khác trong thư viện.)
- “She felt a little lonely because she was sitting among strangers.” (Cô ấy cảm thấy hơi cô đơn vì cô ấy ngồi giữa những người lạ.)
- “I was the only Vietnamese student among my classmates from all over the world.” (Tôi là học sinh Việt Nam duy nhất giữa các bạn học đến từ khắp nơi trên thế giới.)
- Nằm trong số: among cũng được dùng để chỉ một người hoặc vật là một phần của một nhóm lớn.
- “This is considered one of the most successful projects among many launched this year.” (Đây được xem là một trong những dự án thành công nhất trong số rất nhiều dự án được ra mắt năm nay.)
Bài tập: Điền “between” hoặc “among”
- The final decision is __________ you and me.
- She couldn’t find her keys, which were hidden somewhere __________ all the books on the shelf.
- The teacher distributed the candy __________ the students in the class.
- There is a close bond of friendship __________ the three sisters.
- You have to choose __________ going to the party, finishing your homework, or getting a good night’s sleep.
- The secret was shared __________ a small group of friends.
- Switzerland lies __________ France, Germany, Austria, and Italy.
- I sat __________ my two best friends during the movie.
- A sense of panic spread __________ the crowd as the fire alarm went off.
- The negotiations __________ the company and the union have been going on for weeks.
Đáp án:
- between
- among
- among
- between
- between
- among
- between
- between
- among
- between
IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn
Xem thêm: Học Tập Từ Vựng Tiếng Anh Với Chủ Đề “Agriculture”