Over 10 years we helping companies reach their financial and branding goals. Onum is a values-driven SEO agency dedicated.

CONTACTS

Chào các bạn, mình là Khang đến từ Trung tâm Ngoại ngữ IELTS MASTER HCM – ENGONOW.  Hôm nay mình rất vui khi có thể chia sẻ đến các bạn những Vocabulary với “Type of Houses”. Chúc các bạn học tốt nhé!

GIỎI TIẾNG ANH – CHUẨN IELTS – HỌC IELTS MASTER

engonow.com

Những Vocabulary về chủ đề Type Of Houses

Explanation (Giải thích)

Dưới đây là những từ vựng chủ đề “Types of Houses”:

  1. Apartment: Căn hộ (Thường được cho thuê)
  2. Villa: Biệt thự
  3. Cottage: Nhà tranh, nhà nhỏ ở nông thôn
  4. Mansion: Dinh thự
  5. Bungalow: Nhà một tầng
  6. Cabin: Nhà gỗ nhỏ, thường ở vùng núi hoặc rừng
  7. Palace: Cung điện
  8. Shack: Nhà tạm, lán trại
  9. Mobile home: Nhà di động
  10. Tree house: Nhà trên cây
  11. Igloo: Nhà tuyết (của người Eskimo)
  12. Houseboat: Nhà thuyền
  13. Farmhouse: Nhà nông trại
  14. Condominium (condo): Căn hộ (Được sở hữu bởi cá nhân)

Review (Ôn tập) 

Hãy sử dụng những từ vựng chủ đề “Types of Houses” này trong các câu của bạn để nhớ lâu hơn. Dưới đây là một vài câu ví dụ:

  1. Apartment:
    • She rented a small apartment near the city center.
      (Cô ấy thuê một căn hộ nhỏ gần trung tâm thành phố.)
  2. Villa:
    • They spent their vacation in a luxury villa by the beach.
      (Họ đã dành kỳ nghỉ của mình tại một biệt thự sang trọng bên bờ biển.)
  3. Cottage:
    • The family stayed in a cozy cottage in the countryside.
      (Gia đình đã ở trong một ngôi nhà nhỏ ấm cúng ở vùng nông thôn.)
  4. Mansion:
    • The celebrity owns a huge mansion with 10 bedrooms and a swimming pool.
      (Người nổi tiếng sở hữu một dinh thự lớn với 10 phòng ngủ và một bể bơi.)
  5. Bungalow:
    • They built a modern bungalow with an open floor plan.
      (Họ đã xây dựng một ngôi nhà một tầng hiện đại với thiết kế mở.)
  6. Cabin:
    • We stayed in a wooden cabin in the mountains during our hiking trip.
      (Chúng tôi đã ở trong một nhà gỗ nhỏ trên núi trong chuyến leo núi.)
  7. Palace:
    • The royal family lives in a magnificent palace in the capital city.
      (Hoàng gia sống trong một cung điện nguy nga ở thủ đô.)
  8. Shack:
    • He built a small shack on the beach for fishing trips.
      (Anh ấy đã dựng một lán trại nhỏ trên bãi biển để đi câu cá.)
  9. Mobile home:
    • They traveled across the country in their mobile home.
      (Họ đã đi du lịch khắp đất nước bằng nhà di động của mình.)
  10. Tree house:
    • The kids loved playing in the tree house their dad built.
      (Lũ trẻ rất thích chơi trong nhà trên cây mà bố chúng đã dựng.)
  11. Igloo:
    • The tourists were amazed to see a real igloo during their Arctic trip.
      (Khách du lịch rất ngạc nhiên khi nhìn thấy một nhà tuyết thực sự trong chuyến đi Bắc Cực của họ.)
  12. Houseboat:
    • They spent the weekend on a houseboat exploring the river.
      (Họ đã dành cuối tuần trên một nhà thuyền để khám phá dòng sông.)
  13. Farmhouse:
    • The old farmhouse had a beautiful view of the surrounding fields.
      (Ngôi nhà nông trại cũ có tầm nhìn đẹp ra các cánh đồng xung quanh.)
  14. Condominium (condo):
    • She bought a two-bedroom condo in the new residential complex.
      (Cô ấy đã mua một căn hộ hai phòng ngủ trong khu dân cư mới.)

Exercise (Bài tập)

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Điền một trong các từ sau (Apartment, Villa, Cottage, Mansion, Bungalow, Cabin, Palace, Shack, Mobile home, Tree house, Igloo, Houseboat, Farmhouse, Condominium) vào chỗ trống sao cho phù hợp:

  1. After the long hike, they stayed in a cozy ________ in the mountains.
  2. The royal family lives in a grand ________ located in the heart of the city.
  3. He decided to buy a small ________ by the beach for weekend getaways.
  4. They spent their summer vacation in a luxurious ________ with a private pool.
  5. The old ________ on the farm had been passed down through generations.
  6. We stayed on a ________ while exploring the river during our vacation.
  7. She rented a modern ________ in the city center for her work assignment.
  8. The kids built a fun ________ in the backyard using wooden planks.
  9. The small ________ near the lake was simple but had everything they needed.
  10. During their Arctic expedition, they lived in an ________ made of ice.
  11. We had to move out of our house and into a ________ while our new home was being built.
  12. They lived in a beautiful ________ with a garden that overlooked the countryside.
  13. His dream was to one day own a huge ________ with a tennis court and a private theater.

Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.

Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.

KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)

Xem thêm: https://trananhkhang.com/9341/meer-len-trinh-ielts-reading-phuong-phap-den-tu-ielts-master-engonow/

Author

Khang Tran

Leave a comment

Your email address will not be published.